Lựa Chọn Đầu Dò Nhiệt Độ

Lựa Chọn Đầu Dò Nhiệt Độ

Lựa Chọn Đầu Dò Nhiệt Độ

Mọi chi tiết xin liên hệ qua hotline: 0937 012 813
Lựa Chọn Đầu Dò Nhiệt Độ

ĐẦU DÒ NHIỆT ĐỘ THERMOCOUPLE, PT100 & THERMISTOR

 

Việc lựa chọn đầu dò tốt nhất cho ứng dụng của bạn sẽ giúp việc kiểm tra của bạn dễ dàng hơn và kết quả đọc chính xác hơn. Hãng ETI có đa dạng đầu dò và thiết kế riêng cho nhiều nhu cầu khác nhau để bạn có thể tìm thấy lựa chọn sản phẩm tốt nhất cho mình.

 

Một số điều cần cân nhắc khi lựa chọn đầu dò là:

THỜI GIAN ĐÁP ỨNG

Thời gian đáp ứng là thời gian cần thiết để cảm biến đạt đến 2/3 giá trị đọc cuối cùng và là tiêu chuẩn để đo thời gian đáp ứng của đầu dò. Tuy nhiên, thời gian này thay đổi tùy thuộc vào sản phẩm được đo. Do đó, việc ước tính thời gian đáp ứng chính xác mà không biết ứng dụng có thể gặp khó khăn. 

 

THANG ĐO VÀ ĐỘ CHÍNH XÁC

Một số đầu dò có phạm vi rộng, trong khi một số khác có phạm vi hẹp. Các đầu dò có phạm vi hẹp có xu hướng chính xác hơn. Để có được kết quả tốt nhất, hãy xác định nhiệt độ cao nhất và thấp nhất mà bạn cần đo và mức độ chính xác mà bạn cần cho phép đo đó.

 

NHIỆT ĐỘ CHỊU ĐỰNG CỦA CÁP ĐẦU DÒ

+ Dây PVC: 0 đến +105°C

+ Dây FEP: -100 đến +150°C

+ Dây PTFE: -50 đến +250°C

+ Dây Sợi thủy tinh: -60 đến 350°C

+ Dây Sợi thủy tinh chịu nhiệt độ cao: -60 đến 600°C

 

CÁC LOẠI TAY CẦM

Các đầu dò của ETI có bốn loại tay cầm: Hexagonal, Small Rounded, T-Shaped, Ribbed Heavy-Duty

Mỗi tay cầm đều có lớp bảo vệ sản phẩm Biomaster để giảm sự phát triển của vi khuẩn.

 

 

HEXAGONAL

Được sản xuất từ ​​nylon và có màu đen.

Nhiệt độ tối đa là 105°C.

A close-up of a cableDescription automatically generated

SMALL ROUNDED

Được sản xuất từ ​​nylon và có màu đen.

Nhiệt độ tối đa là 105°C.

A black and silver toolDescription automatically generated

T-SHAPED

Được sản xuất từ ​​polypropylene và có màu đen hoặc trắng.

Nhiệt độ tối đa là 105°C.

RIBBED HEAVY-DUTY

Được sản xuất từ ​​polypropylene và có màu đen hoặc trắng.

Nhiệt độ tối đa là 85°C.

 

 

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐỘ CHÍNH XÁC ĐẦU DÒ

Đầu dò nhiệt độ loại K Thermocouple

Tất cả các đầu dò loại K đều được sản xuất từ cặp nhiệt điện loại K, Class 1 như được nêu chi tiết trong Tiêu chuẩn Anh BS EN 60584-1:2013 và đáp ứng các thông số kỹ thuật về độ chính xác sau:

+ Từ -40 đến 375°C: ±1.5°C

+ Từ 375 đến 1000°C: ±0.4% giá trị đọc

 

Đầu dò nhiệt độ loại K Thermocouple có độ chính xác cao (được chỉ định trong catalog bằng icon )

Đầu dò loại K có độ chính xác cao của ETI được sản xuất từ ​​cặp nhiệt điện loại K, Class 1 được lựa chọn để cải thiện độ chính xác và hiệu suất, đồng thời đáp ứng các thông số kỹ thuật về độ chính xác sau:

+ Từ 0 đến 100°C: ±0.5°C

 

Đầu dò nhiệt độ loại T Thermocouple

Tất cả các đầu dò loại T đều được sản xuất từ ​​cặp nhiệt điện loại T, Class 1 như được nêu chi tiết trong Tiêu chuẩn Anh BS EN 60584-1:2013 và đáp ứng các thông số kỹ thuật về độ chính xác sau:

+ Từ-40 đến 125°C: ±0.5°C 

+ Từ 125 đến 400°C: ±0.4% giá trị đọc

 

Đầu dò nhiệt độ loại T Thermocouple có độ chính xác cao (được chỉ định trong catalog bằng icon )

Đầu dò loại K có độ chính xác cao của ETI được sản xuất từ ​​cặp nhiệt điện loại T, Class 1 được lựa chọn để cải thiện độ chính xác và hiệu suất, đồng thời đáp ứng các thông số kỹ thuật về độ chính xác sau:

+ Từ -20 đến 70°C: ±0.2°C

 

Đầu dò nhiệt độ PT100/RTD

Tất cả các đầu dò PT100/RTD đều được sản xuất từ ​​đầu dò PT100/RTD 100 Ω (ohm) Loại A hoặc 1/10DIN như được nêu chi tiết trong tiêu chuẩn IEC 60751 (2008) và đáp ứng thông số kỹ thuật về độ chính xác sau:

+ CLASS A: ±0.15°C ±0.2% từ -200 đến 600°C

+ 1/10DIN: ±0.03°C ±0.1% từ -100 đến 200°C, ±0.2% (khoảng còn lại)

 

Đầu dò nhiệt độ Thermistor NTC

Thông số kỹ thuật dung sai cho tất cả các đầu dò nhiệt điện trở do ETI sản xuất như sau:

+ Từ 0 đến 70°C: ±0.2°C

+ Từ -10 đến 0°C: ±0.3°C

+ Từ -20 đến -10°C và 70 đến 100°C: ±0.4°C

 

Tải catalog tất cả đầu dò nhiệt độ LINK

Mạng xã hội: